Có 1 kết quả:
吹拍 chuī pāi ㄔㄨㄟ ㄆㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resort to bragging and flattering
(2) abbr. for 吹牛拍馬|吹牛拍马[chui1 niu2 pai1 ma3]
(2) abbr. for 吹牛拍馬|吹牛拍马[chui1 niu2 pai1 ma3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0